Inconel: Thành phần, Phân loại Vật liệu và Sản phẩm - Hướng dẫn Toàn diện của SSM
Inconel là một siêu hợp kim dựa trên niken-crom được biết đến với khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và môi trường nhiệt độ cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như tua-bin khí, lò phản ứng hạt nhân và thiết bị xử lý hóa chất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thành phần, chất lượng cơ học và cấp vật liệu của Inconel, cũng như các sản phẩm, thông số kỹ thuật và ứng dụng hiện có của nó.
Thành phần và chất lượng cơ học của Inconel
Inconel là một họ các siêu hợp kim dựa trên niken bao gồm các lượng khác nhau của niken, crom, sắt và các nguyên tố khác như molypden, đồng và titan. Thành phần của hợp kim được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và môi trường nhiệt độ cao.
Chất lượng cơ học của Inconel phụ thuộc vào thành phần và quy trình sản xuất của nó. Nói chung, Inconel có độ bền kéo cao, cường độ năng suất cao và độ dẻo tốt. Tính chất cơ học của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng chịu áp suất cao như các bộ phận của động cơ phản lực, bình chịu áp lực và thiết bị xử lý hóa chất.
Bảng sau đây cho thấy thành phần của một số hợp kim Inconel phổ biến và tính chất cơ học của chúng:
hợp kim |
Thành phần |
Sức căng |
sức mạnh năng suất |
kéo dài |
độ cứng |
Inconel 600 |
Ni 72 phần trăm , Cr 15,5 phần trăm , Fe 8 phần trăm , Cu 0.5 phần trăm , Mn 1 phần trăm , Si 0.5 phần trăm |
690 MPa |
310MPa |
40 phần trăm |
nhân sự 88 |
Inconel 625 |
Ni 58 phần trăm , Cr 20-23 phần trăm , Mo 8 phần trăm , Nb cộng với Ta 3,5 phần trăm , Fe 5 phần trăm |
827 MPa |
414 MPa |
30 phần trăm |
nhân sự 95 |
Inconel 718 |
Ni 52,5 phần trăm , Cr 19 phần trăm , Fe 18,5 phần trăm , Mo 3 phần trăm , Nb cộng với Ta 5 phần trăm , Al 0.9 phần trăm |
1.300Mpa |
930Mpa |
30 phần trăm |
nhân sự 30 |
Lớp vật liệu Inconel
Inconel có sẵn ở một số loại vật liệu, mỗi loại có các đặc tính và ứng dụng riêng. Sau đây là một số loại vật liệu Inconel phổ biến:
Inconel 600: Đây là hợp kim Inconel được sử dụng phổ biến nhất nhờ khả năng chống ăn mòn và môi trường nhiệt độ cao rất tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý hóa chất và các thành phần tuabin khí.
Inconel 625: Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền nhiệt độ cao so với Inconel 600. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như linh kiện hàng không vũ trụ, thiết bị xử lý hóa học và lò phản ứng hạt nhân.
Inconel 718: Đây là hợp kim có độ bền cao, có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt và môi trường chịu áp lực cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như thành phần tuabin khí, thành phần hàng không vũ trụ và lò phản ứng hạt nhân.
Các loại vật liệu Inconel thường được sử dụng khác bao gồm Inconel 825, Inconel X-750 và Inconel 690.
Sản phẩm và thông số kỹ thuật của Inconel
Là nhà cung cấp và sản xuất hàng đầu các sản phẩm Inconel, SSM cung cấp nhiều loại sản phẩm Inconel với nhiều hình dạng, kích cỡ và thông số kỹ thuật khác nhau. Một số sản phẩm Inconel được sử dụng phổ biến nhất bao gồm:
Ống và phụ kiện đường ống: Ống và phụ kiện đường ống Inconel được sử dụng rộng rãi trong môi trường nhiệt độ cao và các ứng dụng ăn mòn. Chúng có nhiều kích cỡ, độ dài và độ dày khác nhau.
Mặt bích: Mặt bích Inconel được sử dụng để kết nối các đường ống, van và các thiết bị khác trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao. Chúng có sẵn trong các xếp hạng áp suất, kích cỡ và vật liệu khác nhau.
Tấm: Tấm Inconel thường được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, bộ trao đổi nhiệt và tua-bin khí. Chúng có nhiều độ dày, chiều rộng và chiều dài khác nhau.
Thanh: Thanh inconel được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, xử lý hóa chất và kỹ thuật hàng hải. Chúng có nhiều đường kính và độ dài khác nhau.
SSM cung cấp nhiều loại sản phẩm Inconel với các thông số kỹ thuật và cấp độ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau. Ví dụ: ống và phụ kiện đường ống Inconel 600 có nhiều kích cỡ khác nhau, đường kính từ 1/8" đến 12", với độ dày thành từ 0.049" đến 1.000". Các tấm Inconel 625 có độ dày từ 0,1875" đến 2.000", với chiều rộng lên tới 48" và chiều dài lên tới 120". Các thanh Inconel 718 có đường kính từ 0,25" đến 14.00".
Ngoài các sản phẩm trên, SSM còn cung cấp các sản phẩm Inconel thường được sử dụng khác như tấm, dây, vật rèn và vật đúc. Tất cả các sản phẩm Inconel của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ mới nhất và vật liệu chất lượng cao nhất để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất.
Ứng dụng và phạm vi của Inconel
Inconel được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt độ cao. Một số ứng dụng phổ biến của Inconel bao gồm:
Tua bin khí: Inconel thường được sử dụng trong các bộ phận của tuabin khí như buồng đốt, cánh quạt và hệ thống xả do độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn.
Hàng không vũ trụ: Inconel được sử dụng trong các bộ phận của động cơ máy bay, bao gồm cả cánh và đĩa tua-bin, nhờ độ bền nhiệt độ cao tuyệt vời và khả năng chống mỏi và rão.
Xử lý hóa chất: Inconel được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, chẳng hạn như bộ trao đổi nhiệt, nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường ăn mòn cao.
Lò phản ứng hạt nhân: Inconel được sử dụng trong các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường ăn mòn cao và độ bền nhiệt độ cao.
Kỹ thuật hàng hải: Inconel được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật hàng hải như hệ thống đường ống chống ăn mòn trong nước biển và bộ trao đổi nhiệt nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển.
Tóm lại, Inconel là một siêu hợp kim dựa trên niken rất linh hoạt và đáng tin cậy, mang lại khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và môi trường nhiệt độ cao tuyệt vời. Nó có sẵn ở các loại vật liệu và sản phẩm khác nhau, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Là nhà cung cấp và sản xuất hàng đầu các sản phẩm Inconel, SSM cung cấp các sản phẩm Inconel chất lượng cao với các thông số kỹ thuật và cấp độ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau.